Có 2 kết quả:
南岛民族 nán dǎo mín zú ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ • 南島民族 nán dǎo mín zú ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ
nán dǎo mín zú ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Austronesian
Bình luận 0
nán dǎo mín zú ㄋㄢˊ ㄉㄠˇ ㄇㄧㄣˊ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Austronesian
Bình luận 0